Trường Thực nghiệm GDPT Tây Ninh


You are not connected. Please login or register

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

tienganhvidesign

tienganhvidesign
Thành viên mới
Thành viên mới
New Words:

grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại

grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại

aunt /ænt/ cô, dì

uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác

mother  /ˈmʌð.ɚ/ mẹ

father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha

father-in-law  /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ

mother-in-law  /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ mẹ vợ

cousin /ˈkʌz.ən/ anh em họ, anh em con chú con bác, anh em con cô cậu

brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ anh, em trai vợ

sister /ˈsɪs.tɚ/ em gái, chị gái

wife  /waɪf/ vợ

sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ em, chị vợ; em, chị em chồng;  chị em dâu

niece /niːs/  cháu gái ( con của anh chị em)

nephew /ˈnevf.juː/ cháu trai (con của anh chị em)

son /sʌn/ con trai

daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái

I /aɪ/ tôi, bản thân tôi
http:// http://webhoctienganh.com/

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết

 
Video học tiếng Anh -  Learning Vocabulary Video: Family Members Flags_1